Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Orser” Tìm theo Từ (688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (688 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • Danh từ: (động vật học) loài tai biển,
  • giá khung,
  • Thành Ngữ:, order a large order, (thông tục) một việc khó
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở,
  • đơn đặt hàng trước,
  • thức trên tường mặt thượng,
  • điện đặt hàng, điện yêu cầu,
"
  • sự đặt hàng xác định,
  • sự đặt hàng trực tiếp,
  • lệnh giả,
  • Danh từ: dòng tu thiên chúa giáo không được tiếp xúc với thế giới bên ngoài,
  • giấy ủy nhiệm thu, sự thu tiền,
  • thứ tự thời gian,
  • lệnh được mã hóa, lệnh mã hóa,
  • lệnh thu tiền, giấy uỷ nhiệm thu,
  • quyết lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top