Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ostwald” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • nhớt kế ostwald, máy đo độ lỏng ostwald,
  • phương pháp ostwald,
  • / ´ɔstiəl /, tính từ, giống xương; thuộc xương,
  • Tính từ: thuộc miệng,
"
  • / ¸aut´wɔ:k /, Ngoại động từ: Đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai),
  • / ˈaʊtwərd /, Ngoại động từ: Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), Tính từ: (thuộc) ở ngoài, bên ngoài, vẻ bên ngoài, vật chất, trông thấy được; nông...
  • / ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward bound train, đoàn tàu đi xa (ra khỏi thành phố), outward bound movement, chương trình...
  • cước phí chở đi, thuê tàu chở đi, vận phí chuyến đi, vận phí hàng ra, hàng xuất khẩu,
  • đơn khai hàng chở xuất khẩu, giấy khai rời cảng,
  • phóng lưu, thông lượng ra, luồng ra, dòng ra,
  • tiền gửi ra ngoài,
  • giao thông ra nước ngoài, vận tải luồng ra, sự vận tải luồng ra,
  • âm vang xương gõ,
  • hành trình đi,
  • bản khai thuyền hóa xuất khẩu, bản lược khai hàng xuất,
  • lồi ra, phình,
  • thông quan đi,
  • góc hướng ra ngoài, góc ngoài,
  • kiểu nhào lộn ngược,
  • chuyến đi biển khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top