Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Outrages” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´aut¸reidʒ /, Danh từ: sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục, sự vi phạm trắng trợn, sự oán hận, giận dữ, Ngoại...
  • / aut´reidʒəs /, Tính từ: xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, tàn bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt, kỳ quặc, Từ...
  • / ´autidʒ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất,...
"
  • / ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè), Hình thái từ:,
  • tần suất cắt điện, tỷ lệ ngưng,
  • sự hư hỏng máy tính,
  • sự cắt điện cưỡng bức,
  • sự dừng theo lịch trình,
  • sự cắt (điện) theo chương trình [theo lịch],
  • khoảng thời gian đứt quãng, thời gian ngừng,
  • sự cắt điện theo lịch,
  • sự cắt điện đột xuất, sự cắt điện ngoài dự tính,
  • giám sát sự cố bộ xử lý,
  • chỉ thị trạng thái "hỏng bộ xử lý ", status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", status indication " normal terminal status " (sin), chỉ thị trạng thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top