Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ouvert” Tìm theo Từ (881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (881 Kết quả)

  • rãnh (đặt) cống,
  • / ɔb'və:t /, Ngoại động từ: xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó), (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)
  • / ou´və:t /, Tính từ: công khai, không úp mở, Y học: hiền nhiên, Kinh tế: công khai, hiển nhiên, Từ...
  • / in´və:t /, Danh từ: (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, Ngoại động từ: lộn ngược, đảo...
  • / ´kʌlvət /, Danh từ: cống nước, Ống dây điện ngầm, Kỹ thuật chung: cống, đường dẫn nước, đường ống, đường ống dẫn nước, hành lang...
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống), Cơ khí & công trình:...
  • ánh xạ mở,
  • / rɪˈvɜrt /, Nội động từ: hoàn nhập, thoái trích, trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ), trở lại (một tập tục, một thói quen cũ), trở lại (một đề tài trò chuyện,...
"
  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), Từ...
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • / ˈluː.vər /, cửa lá,
  • / sʌb´və:t /, Ngoại động từ: lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại, làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai, Hình...
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • thị trường (hàng hóa) công khai, thị trường công khai,
  • bộ đồ nghề,
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • / 'autə /, Tính từ: Ở phía ngoài, ở xa hơn, Danh từ: vòng ngoài cùng (mục tiêu), phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu), Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top