Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ouvrier” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´fʌriə /, Danh từ: người buôn bán da lông thú, người thuộc da lông thú,
  • người đẩy xe, người kéo xe,
  • / ´aut¸laiə /, Danh từ: người nằm ngoài, cái nằm ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm..., (địa lý,địa chất)...
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
"
  • / 'kʌriə /, Danh từ: người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc),
  • ôm nhiệt,
  • anh từ, trinh sát viên, thám báo, người đưa tin,
  • Danh từ: người chạy trước, người phi ngựa trước, ( số nhiều) những người đi tiên phong,
  • dịch vụ chuyển phát nhanh,
  • khai triển fourier,
  • phép biến đổi fourier,
  • địa khối ngoại lai,
  • máy phân tích furie,
  • định lý fourter, định lý fourier,
  • khai triển fourier, sự biến đổi fourien, sự chuyển đổi fourier, biến đổi fourier, dft ( discrete fourier transform ), biến đổi fourier rời rạc, dft ( discrete fourier transform ), phép biến đổi fourier gián đoạn,...
  • máy phân tích furie, máy phân tích lửa điện,
  • số fourier, tiêu chuẩn fourier,
  • Toán & tin chuỗi Fourier 
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top