Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Overment” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • / ¸ouvə´rent /, nội động từ, lấy tiền thuê (nhà...) quá cao, thu tô cao quá
  • / ə´və:mənt /, Danh từ: sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation...
  • quá khứ của overgo,
  • Tính từ: cao nhất,
  • / ¸ouvə´hi:t /, Ngoại động từ: Đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng), Nội động từ: trở nên quá nóng, Kỹ...
  • coenzim,
  • / ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống...
  • Tính từ: siêu việt,
"
  • Ngoại động từ .overwound: lên dây (đồng hồ) quá chặt,
  • / ¸ouvə´mæni /, tính từ, nhiều quá,
  • mang cột buồm quá dài, Ngoại động từ: mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng,
  • / 'mu:vmənt /, Danh từ: sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, Động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự)...
  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • phun quá mức, sự nhô ra theo chiều ngang của răng cửa trên phía trước các răng cửa dưới,
  • / 'vɑ:mənt /, Danh từ:,
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
  • / ´ouvə¸mæn /, Danh từ: người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, Xây dựng: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top