Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ows” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • / ,ou ei 'es /, viết tắt, tổ chức các nước châu mỹ ( organization of american states),
  • bre & name / aʊl /, Danh từ: (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính), (nghĩa bóng) người hay đi đêm, Kỹ...
"
  • bre/ əʊn /, name/ oʊn /, Hình thái từ: Từ xác định, đại từ: của chính mình, của riêng mình, tự mình, Ngoại động từ:...
  • ,
  • đập củi gỗ hình chóp tam giác,
  • / ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,
  • / ou /, Động từ: nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế) mắc nợ;...
  • Danh từ: hàng dán nhãn hiệu, Kinh tế: nhãn hiệu riêng, nhãn hiệu riêng của nhà buôn, nhãn hiệu riêng của nhà phân phối, nhãn hiệu tự định (không...
  • sự lập mã riêng, sự mã hóa riêng,
  • tự vận tải (không thuê hãng vận tải bên ngoài), vận tải riêng,
  • danh từ, chim lợn,
  • Danh từ: cú có túm lông trên đầu,
  • trọng lượng bản thân,
  • thêm hàng,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: (động vật học) cú tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top