Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oxidative” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • độ bền oxy hóa,
  • Tính từ: thuộc bản chất, thuộc tinh túy,
  • / ¸ɔksi´deiʃən /, (hoá học) sự oxy hoá, quá trình oxy hoá, Hóa học & vật liệu: quá trình ôxi hóa, Xây dựng: sự ôxi hóa, Điện:...
  • chất xúc tác oxi hóa,
  • hủy hoại oxi hóa,
  • sự ôi do oxi hóa,
  • sự hư hỏng ôxy hóa,
  • sự thay đổi tính chất ô xi hóa,
  • sự hư hỏng do oxi hóa,
  • / ig´zju:dətiv /,
"
  • / ´ɔksi¸deit /, Ngoại động từ: làm gì, (hoá học) oxy hoá, Nội động từ: gỉ, (hoá học) bị oxy hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • sự oxi hóa điện phân,
  • viêm màng phổ tiết dịch,
  • Danh từ: (sinh vật học) sự oxy hoá bằng ánh sáng,
  • chất cản ôxi hóa, chất ức chế oxi hóa, chất ức chế ôxi hóa,
  • độ bền chống ôxit hóa, độ bền ôxi hóa, tính bền oxi hóa, tính chống ôxi hoá, độ ổn định ôxi hóa,
  • trạng thái oxi hóa,
  • sự thử oxi hóa, phép thử ôxi hóa, thử ôxy hoá, slight oxidation test, phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế), welland oxidation test, phép thử ôxi hóa welland
  • chỉ số ô xi hoá, số oxi hóa, trị số oxi hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top