Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pétard” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
"
  • Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • Danh từ:,
  • ngưỡng cửa,
  • Danh từ: Đất than bùn,
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ,
  • kè cây (để chống xói gây bồi),
  • sự đánh trễ lửa,
  • làm chậm lại,
  • trễ pha,
  • vị trí trễ,
  • đánh lửa muộn, đánh lửa trễ, sự đánh lửa chậm,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • tường đá, tường đá,
  • Thành Ngữ:, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • góc trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top