Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PSS” Tìm theo Từ (633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (633 Kết quả)

  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ: tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu), phá bĩnh...
  • Thán từ: xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén), psst  ! let's get out now before they see us, xụyt! chuồn ngay đi trước khi...
  • Danh từ ( .PST): (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương: gmt - 8:00,
  • viết tắt, phương tiện giao thông công cộng ( public, .service .vehicle):,
  • ,
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • chỉ số chuẩn về chất gây ô nhiễm, chỉ số của một hay nhiều chất ô nhiễm, dùng để thông báo cho mọi người về khả năng ô nhiễm không khí trong những thành phố lớn có tác hại đến sức khỏe.,...
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • / pes /, Danh từ, số nhiều .pedes: chân, cuống, Y học: bàn chân,
  • Danh từ ( .PPS): (viết tắt) của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư),
"
  • / pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái...
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • hệ thống lưu trữ lập trình được, hệ thống nhớ lập trình được,
  • các dịch vụ lập biểu quá trình,
  • dịch vụ chuyển mạch gói,
  • mô phỏng hệ thống nguồn,
  • các dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top