Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paie” Tìm theo Từ (728) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (728 Kết quả)

  • / peis /, Danh từ: bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến...
  • / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã hưởng lương, đã thanh toán, đã trả, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên...
  • / peidʒ /, Danh từ: trang (sách...), tờ; bản thân tờ giấy, trang sử (nghĩa bóng), cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu, em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở...
"
  • / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, làm lu mờ, Nội động từ: trở nên tái đi, nhợt nhạt,...
  • / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave the way for, Toán & tin: lát, Xây...
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / ´pa:sei /, danh từ, cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận tấn công,
  • / peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: kẻ ô vuông (vải...),
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • Danh từ: (viết tắt) của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập); chế độ lấy bớt tiền thuế trước khi nhận lương,
  • / pɛə /, Danh từ: Đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập...
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống chữ in lộn xộn, (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn, Ngoại...
  • đã trả dứt, đã trả xong toàn bộ,
  • điện dung giữa các dây (giữa các lõi dây),
  • cặp (nam châm) phiếm định,
  • như bald-head,
  • trang trắng,
  • đau như dao đâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top