Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Palsy-walsy” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ˈpɔlzi /, Danh từ: sự tê liệt, chứng liệt (đặc biệt là bị rung rẩy chân tay), Ngoại động từ: làm tê liệt, Kỹ thuật...
  • liệt tổn thương khi sinh,
  • liệt bell,
  • liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung parkinson),
  • Danh từ: (y học) chứng co giật lúc viết,
  • liệt não,
  • teo cơ tăng tiến,
  • bệnh bại não,
"
  • liệt não,
  • liệt chân bắt chéo,
  • liệt erb. liệt một phần cánh tay do tổn thương tùng thần kinh cánh tay.,
  • liệt chân bắt chéo,
  • / 'wɔli /, Danh từ: (thông tục) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê, (thông tục) anh chàng ẻo lã giống đàn bà (như) pansy...
  • / ´pætsi /, Danh từ: thằng khờ,
  • tổ,
  • / 'pæli /, Tính từ .pal: (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật,
  • / 'pα:mi /, Tính từ: (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ, huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, palmy days, những ngày huy hoàng,...
  • Tính từ: (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao,
  • Idioms: to be pally with sb, kết giao với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top