Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pan out” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
"
  • / ´hændaut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của bố thí cho ăn mày, bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi; tờ rơi, bài tập phô tô, Từ đồng...
  • Danh từ:,
  • sơ đồ chân,
  • / ˈpeɪˌaʊt /, tiền chi trợ cấp, tiền xuất chi,
  • / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • tỉ suất cổ tức lợi nhuận, tỉ suất phân phối, tỷ số trả cổ tức, tỷ suất lợi nhuận,
  • ấn phẩm (quảng cáo) phát không, của bố thí, hàng mẫu miễn phí, hàng cứu tế, quà tặng quảng cáo, tờ quảng cáo phát tay,
  • tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi), tỷ số chi trả cổ tức, tỷ số trả cổ tức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top