Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Panen” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • panen dày, panen nặng,
  • Danh từ: (sinh vật học) mầm; pangen,
  • / ´pætən /, Danh từ: cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh,
  • / pæn /, Danh từ: vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài), Dệt may: nhung phẳng,
  • gỗ ốp tường, ốp bằng panen, tấm ốp tường,
"
  • / 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm,...
  • / peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: kẻ ô vuông (vải...),
  • bảng truy nhập, panen công tác, lỗ thăm trần,
  • panô phía sau, bảng sau, mặt sau (thân máy), tấm nền,
  • tấm chắn,
  • bảng phân phối, bảng phân phối điện, bảng phân phối,
  • panen cánh cửa, panô cửa, panô cửa đi, ván nong cánh cửa,
  • bảng mạch,
  • panen bao che, panen chèn khung, tấm ốp (mặt), thermally insulated cladding panel, panen bao che cách nhiệt
  • nhóm đối tượng điều tra tiêu dùng có tính đại biểu,
  • bảng treo dụng cụ, panen điều khiển, bảng (treo) dụng cụ, bảng kiểm soát, khiểu điều khiển, đài điều khiển, phên khiển, trung tâm điều độ, bàn điều khiển, bảng điều khiển, bảng kiểm tra, buồng...
  • panen góc,
  • tấm giàn bay hơi, dàn bay hơi kiểu tấm, giàn bay hơi kiểu panen, giàn bay hơi kiểu tấm,
  • khoang bên ngoài, panen tường ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top