Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paper-thin” Tìm theo Từ (1.584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.584 Kết quả)

  • giấy in kinh thánh, giấy in tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
"
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • vòm mỏng, thin arch concrete dam, đập vòm mỏng bê tông, thin arch prestressed concrete dam, đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
  • sự tư bản hóa thưa thớt, tư bản hóa yếu (mỏng),
  • mép mỏng,
  • chất lỏng loãng,
  • bã cặn đã lọc,
  • biến phân thứ ba,
  • Tính từ: có nét mặt thanh,
  • / ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh tế: có da mỏng, vỏ mỏng, Từ đồng...
  • nước ép lỏng,
  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • thị trường lèo tèo, thị trường mỏng manh (dễ mất quân bình), thị trường thưa thớt, thị trường ế ẩm,
  • vỉa mỏng,
  • tấm kim loại mỏng,
  • thời gian suy nghĩ,
  • đồ gốm mỏng,
  • (adj) được kéo mảnh,
  • / ´tʃin´tʃin /, Thán từ: (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay), Danh từ: lời nói xã giao, chuyện tầm phào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top