Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Par” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • peak cell rate (pcr)
  • breakdown., pan, pan (vs), break down, giải thích vn : Để di chuyển màn hình hiển thị lên , xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn...
  • pound (khoảng 450g), pound, pound, giải thích vn : Đơn vị đo khối lượng hệ anh , bằng 0,4536kg .
  • var, volt-ampere reactive, volt-amperes reactive (var), giải thích vn : Đơn vị đo công suất , tắt từ chữ volt-ampere-reactuive .
  • para-aminobenzoate
  • pal system, phase alternative line system
  • breakdown
"
  • goòng lật, xe tự lật
  • goòng lật, xe tự lật
  • be hung up
  • pam network
  • laid-up
  • danh từ., napalm.
  • reactive power meter, varmeter
  • chrome yellow
  • pound scales
  • nepal
  • plaster of paris, giải thích vn : tên thương mại của loại bột này tạo thành chủ yếu từ hemihydrate của canxi sunphát , tạo thành bằng cách nung thạch cao cho tới khi nó mất nước một phần ; bột này được...
  • paraconvex group
  • para-amino benzoic acid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top