Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paralled” Tìm theo Từ (405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (405 Kết quả)

  • / 'pærəlel /, Tính từ: song song; có mối quan hệ đó với một đường thẳng khác, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, Danh từ: Đường...
  • tọa độ song song,
"
  • bệnh cận giang mai,
  • như petaled,
  • Tính từ: (điện học) được mắc song song,
  • / ´pærə¸læks /, Danh từ: thị sai, Toán & tin: (thiên văn ) thị sai, Xây dựng: thị sai, Cơ - Điện...
  • Tính từ: làm tê liệt; làm đờ người,
  • bản vị song song, chế độ bản vị song song (vàng và bạc),
  • cấu trúc song song,
  • biến đổi song song,
  • sự truyền song song, truyền song song, parallel transmission groups, các nhóm truyền song song
  • tuabin chiều trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top