Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paresse” Tìm theo Từ (407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (407 Kết quả)

"
  • như duress,
  • / ´la:dʒes /, như largess, Từ đồng nghĩa: noun, largess
  • / ´pærisis /, Danh từ: (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác), Y học: liệt nhẹ,
  • / ´presə /, Kỹ thuật chung: máy dập máy ép, Kinh tế: thợ dập, thợ nén,
  • / ´prezi /, Danh từ như .prezzie: (thông tục) quà tặng,
  • Danh từ:,
  • bị ép, đã ép,
  • Danh từ: thức ăn không có sữa, thịt,
  • Danh từ: người theo đạo phái pácxi ( bái hoả giáo ( ba tư, ấn độ)),
  • / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, hình thái từ:...
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • / pa:z /, Ngoại động từ: phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu), Xây dựng: phân tích từ, Kỹ thuật chung: phân...
  • khung dập, tấp dập, tấm ép,
  • chi tiết dập,
  • than bùn nén, than bùn ép,
  • giò ép,
  • tấm ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top