Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parlant” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • phó từ/ tính từ,
  • Danh từ: vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên,
  • / 'wɔrənt /, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), chứng chỉ, giấy chứng nhận, lệnh, trát,...
  • / ´pædʒənt /, Danh từ: Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..), (nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực rỡ, hoạt cảnh lịch sử, Từ...
"
  • / pa:´fei /, Danh từ: bánh pút-dinh lạnh có kem, sữa..., ly kem
  • / 'veəriənt /, Tính từ: khác nhau (về dạng hoặc chi tiết), hay thay đổi, hay biến đổi, Danh từ: biến thể (điều khác với những điều khác hoặc...
  • / ´pæsənt /, Tính từ: trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương),
  • Phó từ, tính từ: nói năng gợi cảm,
  • / ˈpɑː.lənt s /, Danh từ: cách nói, lối nói, Từ đồng nghĩa: noun, in common parlance, theo cách nói thông thường, in legal parlance, theo cách nói pháp lý,...
  • / 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp đẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều...
  • / ´ga:lənd /, Danh từ: vòng hoa, to win (carry away) the garland, Đắc thắng, Ngoại động từ: trang trí bằng vòng hoa, Đeo vòng hoa cho ai, Hình...
  • Danh từ: (giải phẩu học) đốt đội,
  • / ´pa:ræη /, Danh từ: dao quắm ( mã-lai),
  • / ´pa:li /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh cuộc, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / 'peərənt /, Danh từ: cha; mẹ, ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên, (nghĩa bóng) nguồn gốc, ( định ngữ) mẹ, chuông, Toán & tin: phần tử cấp...
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • / ´pɛəriən /, danh từ, người đảo pa-rô, Đồ sứ pa-rô,
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) con cua,
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top