Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parlez” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..), Nội động từ: thương lượng,...
  • / ´pa:sli /, Danh từ: (thực vật học) cây mùi tây (ngò tây), Kinh tế: rau mùi tây, parsley sauce, nước xốt mùi tây
  • / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha), sự phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định (khi cam kết có hạnh kiểm tốt), (quân...
"
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • / pə¸rou´li: /, danh từ, người được tha theo lời hứa danh dự,
  • / ´pa:tlit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái, người đàn bà,
  • / ´pə:lə /, Danh từ: (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, to come ( take ) a purler, đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
  • / ´pa:dʒit /, Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ: trát vữa (tường...), Xây dựng: lớp trát tường, Kỹ...
  • / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hiệu, dịch vụ, Nguồn khác:...
  • được đỗ lại,
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • đất ẩm,
  • / ´pa:li /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh cuộc, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´pə:lə /, như pearl-diver,
  • / 'vɑ:lit /, Danh từ: người hầu, thị đồng, (sử học) người hầu hiệp sĩ, Đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người...
  • / 'pɑ:s(ə)l /, Danh từ: gói; bưu kiện (như) postal parcel, package, (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), lô, mảnh đất, khoảnh đất, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • / ´pa:pən /, Danh từ: (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường, Xây dựng: gạch papanh, gạch papanh (bề dầy máng, bề dầy của tường),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top