Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partage” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

  • / ´pɔ:tidʒ /, Danh từ: tiền chuyên chở hàng hoá, sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải,...
  • / ´ka:tidʒ /, Danh từ: sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa, cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa, Kỹ thuật...
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • / ´ka:nidʒ /, Danh từ: sự chém giết, sự tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, a scene of carnage, cảnh tàn sát; cảnh chiến địa, annihilation , blitz , blood ,...
"
  • / ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage), (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp, Toán...
  • Danh từ: phong cảnh, bức hoạ phong cảnh,
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • sự vênh, sự cong, sự oằn, sự vênh, sự cong, sự oằn,
  • / ´ja:didʒ /, Danh từ: số đo bằng iat, Dệt may: chiều dài (tính bằng yat),
  • cước xe mua hàng,
  • / 'vɑ:ntiʤ /, Danh từ: lợi, lời, lãi, lợi thế, ưu thế, sự thuận lợi, sự hơn thế, (thể dục,thể thao) phần thắng, Kỹ thuật chung: lợi thế,...
  • / 'weistiʤ /, Danh từ: sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí, sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt), Xây dựng: lãng phí...
  • / ´wɔtidʒ /, Danh từ: lượng điện năng được biểu hiện bằng oát, Điện lạnh: số oát, a heater that runs on a very low wattage, một bếp điện tốn...
  • / 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu), số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),
  • cảng chở hàng xe tải,
  • dịch vụ chuyên chở, dịch vụ vận tải, nghề vận tải xe tải,
  • / ´gæra:ʒ /, Danh từ: ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, Ngoại động từ: cho (ô tô) vào ga ra, Hình Thái Từ: Giao...
  • cước xe bán hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top