Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Party-colored” Tìm theo Từ (1.604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.604 Kết quả)

  • / ˈpɑrti /, Danh từ: Đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (luật) bên, người tham gia, người tham dự, (thông tục) người, Cấu...
"
  • bình giá lãi suất đảm bảo, ngang giá lãi suất bảo đảm,
  • / ´kʌləd /, Kỹ thuật chung: được nhuộm màu, được tô màu, nhuộm màu, màu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • / ´kʌləd /, Tính từ: có màu sắc; mang màu sắc, thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...), Hóa học & vật liệu: được nhuộm màu, được tô màu,
  • thuê bao gọi, bên gọi, bên gọi (điện thoại),
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • đội kiểm tra hải quan,
  • kênh vòng, kênh vòng vai đập, đường ống rẽ, đường vòng,
  • luồng chuyển cá, luồng dẫn cá, overall fish party, luồng dẫn cá bậc thang
  • / 'gɑ:dn,pɑ:ti /, Danh từ: buổi chiêu đãi ở trong vườn,
  • bên b (hợp đồng),
  • tường chung (về sử dụng),
  • / 'stæg'pa:ti /, Danh từ: bữa tiệc toàn đàn ông (đặc biệt do chàng rể tổ chức trước hôm cưới), Từ đồng nghĩa: noun, partie carree , stag
  • Danh từ: (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích,
  • bên được kiện, bên thắng kiện,
  • Danh từ: tiệc trà, (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn,
  • bên bị tổn thất, nạn nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top