Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Passé” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • tính từ (giống cái passôe) tài hết sức tàn,
  • Tính từ, danh từ giống cái pêssee: lạc hậu, lỗi thời; hết thời (thời gian đẹp đẽ nhất),
  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH ĐẲNG:
  • trùng hợp với, cùng một tỷ lệ, cùng mức độ,
  • / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
"
  • rãnh dẫn vòng,
  • Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cán phá,
  • lỗ khuôn cán hình hộp,
  • phiếu đi qua, giấy ra vào,
  • hành trình giả,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá,
  • đường truyền trên không,
  • hành trình gia công trình,
  • công trình dẫn cá, đường cá bơi, đường dẫn cá, luồng cá, luồng dẫn cá,
  • vé mua trước dùng để đi các phương tiện công cộng ( như xe điện ) trong khoảng thời gian nhất định ( tháng, năm ), lỗ khuôn cán ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top