Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Passés” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • 1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo,
  • Danh từ: (như) passer-by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), người kiểm tra thành phần,
"
  • / ´pæsim /, Phó từ: khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
  • Danh từ: rượu pha hạt anit,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • tính từ giống cái củapassô,
  • xem, a passée belle, cô nàng quá lứa hết duyên
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • tính từ (giống cái passôe) tài hết sức tàn,
  • Tính từ, danh từ giống cái pêssee: lạc hậu, lỗi thời; hết thời (thời gian đẹp đẽ nhất),
  • số lượng nguyên công, số luợng thao tác,
  • linh kiện được cho qua,
  • cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
  • / ´leisei'pa:sə /, Danh từ: giấy thông hành,
  • cổ tức không được trả, cổ tức quá hạn không trả,
  • không gập, được cán là, được làm lặng,
  • giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top