Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pass on” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'pæʃn /, Danh từ: cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn với một cái gì đó, sự giận dữ, sự đam mê (tình dục, tình yêu), sự say mê; niềm say mê, (tôn giáo) ( the passion)...
  • / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
"
  • / ´pa:smən /, danh từ, học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học),
  • / bə´su:n /, Danh từ: (âm nhạc) kèn fagôt,
  • Danh từ:,
  • / ´pæʃən¸flauə /, danh từ, hoa lạc tiên, (thực vật học) cây lạc tiên,
  • / ´pæʃən¸plei /, danh từ, kịch huyền bí mô tả lại những khổ hình của chúa,
  • Danh từ ( .Passion .Sunday): chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc giáo),
  • Danh từ: tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành), tuần lễ thứ hai trước lễ phục sinh,
  • Danh từ: (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí),
  • masson, kẹp kim,
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • Idioms: to be a thrall to one 's passions, nô lệ cho sự đam mê
  • Idioms: to be the slave of ( a slave to ) a passion, nô lệ cho một đam mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top