Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pat ” Tìm theo Từ (409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (409 Kết quả)

  • Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên...
  • Y học: (patho-) prefix chỉ bệnh.,
  • / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng đi, đường đi, Đường lối (chiều hướng hành động), con đường để đi...
  • / pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ, Ngoại động từ: vỗ nhẹ, vỗ về, (viết tắt)...
  • đường dòng điện,
  • đường cho xe đạp, đường đua xe đạp, đường xe đạp,
  • đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập chia sẻ, shared access path, đường truy nhập dùng chung, test access path (tap), đường...
"
  • đường tiệm cận,
  • tôn làm cầu,
  • Danh từ: Đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), đường ngựa đi,
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • đường trực tiếp,
  • đường phóng điện, vệt phóng điện,
  • đường mở rộng,
  • đường truyền nhanh, đường dẫn nhanh, fast path dependent region, vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • đường dẫn tệp tin,
  • đường nước chảy qua,
  • đường đi đồng luân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top