Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paternel” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / pə´tə:nəl /, Tính từ: của cha; thuộc cha, có họ nội, về đằng nội, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / mə¸tiəri´el /, Danh từ: trang thiết bị, Kỹ thuật chung: thiết bị, Kinh tế: phương tiện vật chất, phương tiện vật...
  • / məˈtɜrnl /, Tính từ: (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại, Y học: thuộc người mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´pætənd /, Tính từ: Được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn, Toán & tin: có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình, patterned wallpaper,...
  • Ông bà nội,
  • di truyền tính bố,
  • kính trang trí,
  • gen củamẹ,
  • dòng có trang trí,
"
  • Ông bà ngoại,
  • đẻ khó do mẹ,
  • nhau phần mẹ,
  • đá đẽo để xây,
  • tỷ lệ tử vong mẹ,
  • tôn in hình nổi,
  • sản phẩm xây dựng làm mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top