Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Patres” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • số nhiều củapars,
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, nhóm ( thuờng) sáu hướng đạo sinh (hoặc nữ hướng...
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • Danh từ số nhiều của .patio: như patio,
"
  • miếng vá,
  • / 'heitrid /, Danh từ: lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ thuật chung: đế,
  • Nghĩa chuyên ngành: thành cặp, thành cặp, thành đôi, thành đôi, Nghĩa chuyên ngành: từng đôi, Nghĩa...
  • / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ ngữ; tiếng địa phương, argot , cant , jargon , lingo , vernacular , dialect , idiom , lexicon...
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) khoai tây,
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • / 'peitrən /, Danh từ: người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), luật sư; người biện hộ ( pháp), thần hộ mệnh, thành hoàng, thánh bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top