Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Payé” Tìm theo Từ (258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (258 Kết quả)

  • Danh từ: (viết tắt) của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập); chế độ lấy bớt tiền thuế trước khi nhận lương,
"
  • đóng thuế khi thu nhập, trả thuế trừ vào lương,
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • cước đã trả,
  • cước phí đã trả,
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
  • tiền tăng ca,
  • sự trả lương bình phân ngang nhau,
  • ranh giới khai thác,
  • vật liệu có thể khai thác (để sinh lợi),
  • trục hữu ích, tổng số người làm công, tổng tiền lương,
  • tổng người làm công,
  • trường tư,
  • đoạn khai thác, khu vực sản xuất,
  • đới có sản phẩm, tầng sản xuất, tầng sâu sản phẩm,
  • / ´pei¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm, Kinh...
  • / ´pei¸ʃi:t /, bảng lương, danh từ
  • séc lương,
  • hãm tăng lương, sự đông kết tiền lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top