Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peinture” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • Ngoại động từ: bảo hiểm lại, bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, tái bảo hiểm,
  • / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ,...
  • / ´dʒɔintʃə /, Danh từ: tài sản chồng để lại cho vợ sau khi chết, Động từ: Để lại (tài sản) cho vợ,
  • / 'piktʃə /, Danh từ: bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp.., người giống hệt (một người khác), hình ảnh (tạo...
  • / ´dentʃə /, Danh từ: bộ răng, hàm răng, hàm răng giả,
  • hình ảnh trong hình ảnh,
  • sao chép hình,
  • hàm răng giãn chặt,
  • tia quét làm ảnh,
  • đường kênh hình ảnh, kênh hình,
"
  • sự nén hình,
  • nội dung hình ảnh,
  • phô bày hình,
  • sự trôi hình,
  • phim ảnh,
  • mục chọn mô tả,
  • mặt ảnh, mặt phẳng tranh (ảnh),
  • điểm ảnh, điểm ảnh hàng không,
  • bình phong hình, màn hình,
  • tín hiệu hình, color picture signal, tín hiệu hình màu, composite picture signal, tín hiệu hình phức hợp, picture-signal amplitude, biên độ tín hiệu hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top