Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pencher” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người làm ở trại nuôi súc vật, Kinh tế: chủ trại gia...
  • / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây dựng: thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • máy đục lỗ bìa, máy đục lỗ thẻ, người đục phiếu,
  • máy dập,
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
"
  • cơ sở chứa trâu bò,
  • / ´letʃə /, Danh từ: kẻ phóng đãng, kẻ dâm đãng, Từ đồng nghĩa: noun, rou
  • Danh từ: khăn quàng hai màu,
  • / ´pintʃt /, Điện lạnh: bị bó,
  • / ´pintʃəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm (như) pincers, Kỹ thuật chung: cái kìm cắt,
  • Toán & tin: (máy tính ) bị đục lỗ, được đục thủng (lỗ khoan),
  • / ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest quencher),
  • Danh từ: (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), người giúp việc cho tay đánh...
  • bị treo, treo lơ lửng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top