Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Penname” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • bãi chứa trâu bò, nơi chứa trâu bò,
  • / ´peneit /, tính từ, xẻ lông chim; dạng lông chim,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • / ´pinis /, Danh từ: (hàng hải) xuồng máy (xuồng nhỏ có động cơ của tàu),
  • Danh từ: tên tục,
"
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pi:ənidʒ /, danh từ, việc mướn người liên lạc, việc mướn người đưa tin, việc mướn người làm công nhật, việc làm của người liên lạc, việc làm của người đưa tin, việc làm của người làm...
  • / ´pinit /, Tính từ: (thực vật học) có hình lông chim (lá),
  • Danh từ: quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...),...
  • / ´pentein /, Danh từ: (hoá học) pentan, Hóa học & vật liệu: c5h12, Kỹ thuật chung: pentan, pentane lamp, đèn đốt bằng...
  • / ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối, Ngoại động từ: làm cho (ai) phải ăn năn, phải sám...
  • Danh từ số nhiều của .pinna: như pinna,
  • / ri:´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...), Kỹ thuật chung: đổi tên
  • Danh từ, số nhiều .pennae: lông thân chim,
  • thừng cuốn mép thuyền,
  • đèn đốt bằng pentan, đèn pentan,
  • ch3 (ch2) 3ch2,
  • Tính từ: có lá chét lông chim sẻ,
  • cờ hiệu đuôi nheo, thừng, cáp, thừng treo hàng,
  • sửa tên, đổi tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top