Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Percé” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / /pərt/ /, Danh từ (như) .rod: chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..), (nghĩa bóng) địa vị cao, con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức...
  • Danh từ: (động vật học) cá vược,
  • bulông ghép nhíp,
  • pec vuông (bằng 25, 293m2),
  • nước ngầm cơ bản, nước ngầm treo,
  • Thành Ngữ:, to hop the perch, chết
  • Thành Ngữ:, come off your perch, như come
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
  • Thành Ngữ:, to knock sb off his perch, chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
"
  • Thành Ngữ:, come off your high horse ( your perch )!, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) d?ng có làm b? làm t?ch n?a!, d?ng có lên râu n?a!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top