Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perpendiculaire” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / pə:pən'dikjulə /, Tính từ: ( + to) vuông góc, trực giao, thẳng đứng; thẳng góc, dốc đứng (đá), (thuộc) lối kiến trúc gotic ở anh thế kỷ 14 - 15 (như) perpendicular, (đùa cợt)...
"
  • đường thẳng góc phía đuôi,
  • sự chỉnh vuông góc, độ vuông góc,
  • sự quét thẳng góc,
  • sự tách thẳng đứng,
  • đường trung trực,
  • các đường trực giao, các đường vuông góc,
  • mặt phẳng vuông góc, mặt phẵng thẵng góc,
  • tản khai thẳng đứng,
  • dịch chuyển thẳng đứng,
  • sự từ hóa vuông góc,
  • ghi ngang (theo chiều thẳng góc), sự ghi vuông góc,
  • kiến trúc kiểu vuông góc,
  • Danh từ: kiến trúc thẳng đứng,
  • không gian trực giao,
  • lồi thẳng đứng,
  • kết cấu tàu,
  • đường vuông góc,
  • các mặt phẳng thẳng góc, các mặt phẳng vuông góc,
  • ghi ngang (theo chiều thẳng góc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top