Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Personne” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • / ¸pə:sə´nel /, Danh từ: nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ (như) personnel department, Kỹ...
  • Danh từ, số nhiều:,
  • / ´pə:sə¸neit /, Tính từ: (thực vật học) hình mõm chó, Ngoại động từ: Đóng vai, giả vờ là (người khác), personate corolla, tràng mõm chó
  • / ´pə:snidʒ /, Danh từ: nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / 'pə:snl /, Tính từ: cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân, dành cho cá nhân, dành riêng, Đích thân, trực tiếp làm, (ngôn ngữ học) chỉ ngôi,...
  • biên chế, công nhân viên,
  • nhân viên nghiệp vụ,
  • nhân viên ký kết nhận thầu,
  • cố vấn nhân sự,
  • đại biểu nhân viên,
  • nhân viên bảo trì, nhân viên phục vụ,
  • nhân viên hàng hải,
  • nhân viên bán hàng,
  • nhân viên kỹ thuật,
  • nhân viên được đào tạo, nhân viên được huấn luyện, nhân viên lành nghề, được đào tạo nghiệp vụ,
  • trưởng phòng nhân viên,
  • nhân viên phục vụ, nhân viên điều hành, nhân viên vận hành,
  • cơ quan giới thiệu việc làm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top