Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Petites” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • tiền vặt,
  • / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều của .pecten: như pecten,
  • / pi´neiti:z /, Danh từ số nhiều: các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công,
  • viêm dương vật,
  • chi phí lặt vặt, tạp phí,
  • / ´peti¸tous /, danh từ số nhiều, chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con,
"
  • / pai´raitis /, Danh từ: (khoáng chất) pyrit, quặng sun-pít sắt, sun-pít đồng và sắt,
  • đá bùn,
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
  • đê chắn song hội tụ,
  • đê chắn sóng song song,
  • Danh từ: cách lý luận sai trong đó điều phải chứng minh lại được xem là đúng rồi,
  • bưu phí và các phí linh tinh,
  • đồng,
  • Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top