Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Petits” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều của .patio: như patio,
"
  • giữ được lâu dài (mùi, vị),
  • / ´petiʃ /, Tính từ: hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi,
  • Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
  • bệnh dịch hạch, bệnh dịch tả, pestis bovina, bệnh dịch hạch bò, pestis bubonica, bệnh dịch hạch bẹn, pestis anatum, bệnh dịch tả vịt, pestis anserum, bệnh dịch...
  • đá bùn,
  • Danh từ số nhiều của .peptic: như peptic,
  • Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ tiểu tư sản (kiểu cách tự mãn), petit bourgeois interests, các quyền lợi tiểu tư...
  • ống petit,
  • Danh từ: bữa ăn tối nhẹ,
  • viêm dương vật,
  • tiền vặt,
  • Danh từ: người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo,
  • Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ,
  • giàn petit (biến thể của giàn pratt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top