Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phó” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / pi: eitʃ di: /, Danh từ: như ph.d (anh mỹ), tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy), to have a phd in physics, có bằng tiến sĩ vật lý
  • ,
  • Danh từ: fi (chữ cái hy lạp),
"
  • Danh từ: maternity; như thai sản,
  • hàm phi,
  • hàm phi (của euler),
  • độ ph, Độ ph, biểu thị nồng độ bazơ hay axit của một chất lỏng, chia từ 0 đến 14 với 0 là độ chua nhất (có tính axit nhiều nhất) và 7 là trung tính. nước tự nhiên thường có độ ph từ 6,5 đến...
  • công tắc đối xứng,
  • lớp vật lý,
  • pha điều chỉnh,
  • độ ph,
  • chỉ thị ph,
  • / pieit∫'vælju: /, giá trị ph, độ ph,
  • pha nước,
  • máy đo độ ph, ph kế, ph kế (máy đo độ ph), cái đo độ ph (nồng độ hiđrô),
  • ph liên tục,
  • giảm ph,
  • bộ điều chỉnh độ ph,
  • pha trễ,
  • pha rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top