Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Philosophie” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / filə´sɔfik /, Tính từ: (thuộc) triết học; theo triết học, dành cho triết học, thản nhiên, bình tĩnh, can đảm (trong mọi hoàn cảnh), philosophic principles, các nguyên lý triết...
  • như philosophize, Hình thái từ:,
  • / fi´lɔsə¸faiz /, Nội động từ: triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia, tư biện; tranh luận, suy đoán, sống có triết lý, Hình thái từ:...
"
  • Danh từ: nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện,
  • / fi´lɔsə¸fizəm /, danh từ, triết học giả hiệu; sự ngụy biện,
  • / fi´lɔsəfə /, Danh từ: nhà triết học; triết gia, người quân tử; người có triết lý sống; (thông tục) nhà hiền triết, philosophers'stone, Đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng...
  • / fɪˈlɒsəfi /, Danh từ: triết học; triết lý, marxist-leninist philosophy, triết học mác-lênin, xử thế; triết lý sống, tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong...
  • Thành Ngữ:, moral philosopher, nhà luân lý
  • Thành Ngữ:, natural philosopher, nhà khoa học tự nhiên
  • Danh từ: triết học ngôn ngữ,
  • trường phái,
  • Thành Ngữ:, normal philosophy, luân lý
  • triết học xã hội,
  • tư tưởng kế toán,
  • Thành Ngữ: khoa học tự nhiên, triết học tự nhiên, triết lý tự nhiên, vật lý học, natural philosophy, khoa học tự nhiên
  • nguyên lý và phương châm (của công ty), triết lý và chính sách,
  • triết lý quan hệ con người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top