Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phun” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • như plonk,
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
"
  • / fɔn /, Danh từ: (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng), Điện: phon,
  • Y học: prefix chỉ âm hay giọng.,
  • Thán từ: ( (viết tắt) của attention) nghiêm!,
  • Danh từ: tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay), Phó từ: thất bại, tan vỡ, sụp đổ, go phut,...
  • / hʌn /, Danh từ: (sử học) rợ hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người Đức, người phổ,
  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • Thành Ngữ:, go phut, ngừng hoạt động; bị hỏng
  • equitization,
  • Thành Ngữ:, to go phut, phut
  • Nghĩa chuyên ngành: application and allotment,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top