Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phytic” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • / 'fizik /, Danh từ: thuật điều trị; nghề y, (từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men, Ngoại động từ: cho thuốc (người bệnh), Từ đồng...
  • pofia,
  • / ´fɔtik /, Tính từ: (thuộc) ánh sáng,
  • axit phytic, axit phytic,
  • vùng sáng, đới sáng,
  • Danh từ: phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ),
  • / ´peptik /, Tính từ: (thuộc) sự tiêu hoá; (thuộc) hệ thống tiêu hoá, Danh từ, số nhiều .peptics: sự tiêu hoá, cơ quan tiêu hoá, hệ thống tiêu hoá,...
  • (thuộc) ám ảnh sợ, (thuộc) chứng sợ,
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
"
  • / ə´fetik /, tính từ, (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ),
  • Tính từ: thuộc libe,
  • / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • / pou´etik /, Tính từ: (thuộc ngữ) như poetical, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ, Kỹ thuật chung: nên thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • (thuộc) tiêu tố gây phân hủy, làm tan,
  • dạng cây,
  • Tính từ:,
  • / ´θaimik /, Y học: thuộc tuyến ức,
  • / ə´fɔtik /, Tính từ: thiếu ánh sáng, Y học: tối, tối tăm, the aphotic regions of the ocean, những vùng thiếu ánh sáng của đại dương
  • Tính từ: thuộc tục thờ rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top