Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pickle ” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • các loại rau để dầm giấm, thùng chứa nước muối,
  • / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau thịt..., ( số nhiều) các loại rau cải đem ngâm (rau dầm, hoa quả dầm, dưa góp..),...
  • / pikld /, Tính từ: giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (thông tục) say rượu, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi...
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • dưa chuột dầm giấm,
  • cá ướp muối,
  • sự làm mềm nước dưa chuột muối,
  • / prikl /, Danh từ: (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn (như) lông nhím), cảm giác kim châm, đau nhói ở da, Nội động từ:...
  • sự ướp muối ướt,
  • bơm dịch muối,
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • fomat mặn,
  • rau hỗn hợp dầm giấm,
  • cá trích trong dịch muối,
  • sản phẩm dầm giấm, sản phẩm dầm nước chua,
  • thép tấm mờ (tráng chì, thiếc),
  • Danh từ: dưa chuột muối có thì là,
  • vòi nước muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top