Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Picky ” Tìm theo Từ (216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (216 Kết quả)

  • / ´piki /, Tính từ .so sánh: (thông tục) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách),
  • / ´pik¸æks /, danh từ, cuốc chim, Động từ, cuốc bằng cuốc chim,
  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau thịt..., ( số nhiều) các loại rau cải đem ngâm (rau dầm, hoa quả dầm, dưa góp..),...
  • cái picơp, phản ứng đoạt, sự đoạt, thiết bị thu biến, kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải), sự hồi phục kinh tế, sự tái...
  • thuộc picyl,
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
"
  • Danh từ: ngón út (tay),
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • / ´diki /,
  • Địa chất: băng nhặt đá,
  • sàng kiểu con lăn, sàng ống lăn,
  • cuốc chim, cuốc bằng cuốc chim,
  • sự đẽo thô (đá),
  • quặng xâm tán,
  • tàu tuần tiễu,
  • sự hoàn lại dịch muối,
  • mốc rađa, sự quan sát bằng rađa, tiêu rađa,
  • Danh từ: người nhặt giẻ rách,
  • cảm biến dao động, bộ thụ chuyển dao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top