Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pierres” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ´piərou /, Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette): diễn viên kịch câm ( pháp), nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động,
  • / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ - Điện tử: mũi đột, cái dùi, mũi khoan, Toán...
  • / piəs /, Ngoại động từ: Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên qua (cái gì)...
  • / pi:s /, linh kiện,
  • Danh từ: (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt,
  • tường chống xuyên qua,
  • thiết bị khoan dùng nhiệt,
  • gạch xuyên lỗ,
  • fermat (phéc-ma, 1602-1665) nhà toán học pháp,
"
  • súng pierce,
  • bộ dao động pierce, mạch dao động pierce,
  • điện cực,
  • Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi,
  • Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • tháo rời ra,
  • sự tháo các chi thiết, sự tháo rời,
  • sự cắt thành từng đoạn,
  • rơi thành từng mảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top