Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piglets” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´piglit /, danh từ, lợn con, heo con,
  • hoa tiêu,
  • không bạc dẫn, không đồ gá,
  • / ´dʒiblits /, Danh từ số nhiều: lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
  • viêmnhỏ,
  • Danh từ: cô gái hay cười rúc rích,
  • / ´eiglit /, như aglet,
"
  • cân đặt trên sàn không có đĩa,
  • / ´pailz /, Danh từ số nhiều của .pile: như haemorrhoids,
  • thanh thép hình nhỏ,
  • chỉ số pignet,
  • cột hình hộp,
  • cọc tấm bằng kim loại,
  • đảo langerhans,
  • bản dẫn đường, bản đồ hoa tiêu,
  • đảo langerhans .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top