Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pinceau” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • Danh từ: màu đỏ tươi,
  • bọt rỗ, lỗ rỗ,
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • như zodiac, như zodiacal,
  • chất màu thực phẩm ponxô 6r,
  • / ´piniəl /, Tính từ: có hình giống như quả thông, Y học: hình quả thông, thuộc tuyến tùng,
  • Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua,
  • cuống tuyến tùng,
  • kẹp thẳng,
"
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Danh từ ( (cũng) .pincers): (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ( (cũng) pincer attack),
  • Danh từ: (quân sự) cuộc tiến công gọng kìm; (sự tấn công theo) thế gọng kìm,
  • như pincer movement,
  • ngách tùng,
  • hội chứng tuyến tùng,
  • dụng cụ kẹp giữ,
  • thể tùng quả,
  • Danh từ: tuyến tùng, Y học: tuyến tùng,
  • gọng kìm,
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top