Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pipeur” Tìm theo Từ (1.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.950 Kết quả)

  • bộ cạo ống,
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • / ´paipful /, danh từ, tẩu (đầy) (thuốc lá),
  • / ´pri:mə: /, danh từ, rau quả đầu mùa, tin mới nhất,
"
  • / pou´zə /, Danh từ, giống cái poseuse: người điệu bộ, người màu mè (như) poser,
  • bán cầu nỡo, màng bọc đầu thai nhi,
  • cây trầu không,
  • cây trầu không,
  • cây hồ tiêu,
  • chỉ người có khả năng thu hút,
  • màng phổi, bên cạnh, Y học: chỉ 1. phế mạc. 2. mặt bêncơ thể., pleuro-pneumonia, viêm phổi - màng phổi, pleur-odont, có răng cạnh
  • / ´paikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt,
  • / ´vaipə /, Danh từ: (động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu phi, châu Á và châu Âu), (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở, người hút...
  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • máy đánh đống, máy xếp đống, đánh đống, máy chất đống, người bốc xếp hàng,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút,
  • Danh từ, số nhiều francs tireurs: bộ binh không chính quy, du kích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top