Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pitông” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
  • / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
  • Danh từ: (kim loại) đồng bạch,
  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • / ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự làm lõm (kim loại), sự làm rỗ, Xây dựng: sự gây...
  • hủy não,
  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
"
  • / saitiη /, Danh từ: sự chọn địa điểm, Kỹ thuật chung: sự vạch tuyến,
  • Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • / ´pailiη /, Cơ khí & công trình: công tác cọc, tường cọc cừ, Xây dựng: cọc nỗi, sự chất thành đống, việc bốc dỡ, việc xúc bốc,
  • / ´pi:tn /, Danh từ: móc leo núi,
  • rỗ mòn ổ truyền,
  • / 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc,
  • ống dẫn môi chất lạnh,
  • Tính từ: tự thương xót mình,
  • trục định vị,
  • ô tô bốc xếp hàng, máy xếp đống, máy bốc xếp hàng,
  • không gian chất hàng, không gian chất hàng (kiểu xếp tầng), thể tích chứa,
  • cọc cừ gỗ ván,
  • ống đục lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top