Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plaies” Tìm theo Từ (2.793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.793 Kết quả)

  • máy báo tấm kim loại,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • sa khoáng bãi bồi,
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
  • sa khoáng bãi bồi cuội sỏi, sa khoáng đồng bằng cuội, Địa chất: sa khoáng bãi bồi cuội sỏi,
"
  • dàn bay hơi dạng tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
  • bộ làm lạnh dạng tấm phẳng,
  • bố vỏ xe, lớp bố vỏ xe,
  • bát in sao,
  • những mặt phẳng cộng tuyến,
  • bản gấp khúc,
  • tôn dày, tấm dày,
  • tấm tôn dày rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top