Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plante” Tìm theo Từ (3.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.866 Kết quả)

  • bản cực mặt rộng, bản cực planté, tấm (bản) planté, tấm định hình (ở acquy axit-chì),
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
"
  • bản cánh rầm, bản cánh dầm,
  • tấm vòm miệng,
  • máy báo tấm kim loại,
  • tuyến bàn đạc,
  • thiết bị kết đông kiểu tấm,
  • bản cánh dưới (của dằm), bản cánh dưới (của rầm), bản cánh dưới (dầm chữ i),
  • bản đậy cánh dầm (chữ i),
  • nhà máy sản xuất thạch cao,
  • cánh rầm nhiều tấm, cánh dầm (thép) nhiều bản, cánh rầm nhiều lớp, bản cánh nhiều lớp,
  • bản cánh trên (dầm chữ i), bản cánh trên (của rầm),
  • đáy phẳng nghiêng,
  • phẳng (tiền đề),
  • nhà máy (sản xuất) đá bản, nhà máy sản xuất ngói ardoaz,
  • hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm,
  • dầm bản, dầm đặc,
  • mối nối cánh rầm,
  • / ´plænit /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ, Toán & tin: (thiên văn ) hành tinh, Kỹ thuật chung: hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top